newly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: newly
Phát âm : /'nju:li/
+ phó từ
- mới
- newly arrived
mới đến
- newly arrived
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "newly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "newly":
nail namely nelly newel newly nielli niello nil noel noil more... - Những từ có chứa "newly":
newly newly-wed - Những từ có chứa "newly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị hỉ lại mặt tân lang hài nhi con đỏ lụi du nhập nhập nội sơ giao khủng khỉnh more...
Lượt xem: 608