--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
friendlessness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
friendlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: friendlessness
Phát âm : /'frendlisnis/
+ danh từ
tình trạng không có bạn
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
friendlessness
:
tình trạng không có bạn
+
look
:
cái nhìn, cái ngó, cái dòmto have a look at nhìn đến, ngó đến
+
colocasia
:
cây môn (hay khoai môn).
+
morning sickness
:
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)
+
eruca sativa
:
(thực vật học) Cây cải lông