look
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: look
Phát âm : /luk/
+ danh từ
- cái nhìn, cái ngó, cái dòm
- to have a look at
nhìn đến, ngó đến
- to have a look at
- vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài
- an impressive look
vẻ oai vệ
- good looks
vẻ đẹp, sắc đẹp
- an impressive look
- one must not hang a man by his looks
- do not judge a man by his looks
- không nên trông mặt mà bắt hình dong
+ động từ
- nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
- look! the sun is rising
nhìn kìa! mặt trời đang lên
- look! the sun is rising
- mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
- don't look like that
đừng giương mắt ra như thế
- don't look like that
- ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
- look that the door be not left open
lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
- look that the door be not left open
- mong đợi, tính đến, toan tính
- do not look to hear from him for some time
đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
- do not look to hear from him for some time
- hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về
- the room looks west
gian buồng hướng tây
- the room looks west
- có vẻ, giống như
- to look healthy
trông có vẻ khoẻ
- it looks like rain
có vẻ như trời muốn mưa
- to look healthy
- to look about
- đợi chờ
- to look about for
- tìm kiếm; nhìn quanh
- to look about one
- nhìn quanh
- đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì
- to look after
- nhìn theo
- trông nom, chăm sóc
- to look after patients
chăm sóc người bệnh
- to look after patients
- để ý, tìm kiếm
- to look at
- nhìn, ngắm, xem
- xét, xem xét
- that is not the way to look at our proposal
đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi
- he will not look at it
nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó
- that is not the way to look at our proposal
- to look away
- quay đi
- to look back
- quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
- ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu
- ngừng tiến
- ghé lại gọi lại
- to look back upon (to)
- nhìn lại (cái gì đã qua)
- to look back upon the past
nhìn lại quá khứ
- to look back upon the past
- nhìn lại (cái gì đã qua)
- to look down
- nhìn xuống
- hạ giá
- (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả
- to look for
- tìm kiếm
- to look for trouble
chuốc lấy dự phiền luỵ
- to look for trouble
- đợi, chờ, mong
- to look for news from home
chờ tin nhà
- to look for news from home
- tìm kiếm
- to look forward to
- mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích
- I am looking forward to your visit
tôi mong chờ anh đến thăm
- I am looking forward to your visit
- mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích
- to look in
- nhìn vào
- ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào
- to look into
- nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu
- to look into a question
nghiên cứu một vấn đề
- to look into a question
- nhìn ram quay về, hướng về
- the window of his room looks into the street
cửa sổ buồng nó nhìn ra đường
- the window of his room looks into the street
- nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu
- to look on
- đứng xem, đứng nhìn
- nhìn kỹ, ngắm
- to look on something with distrust
nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ
- to look on something with distrust
- (như) to look upon
- to look out
- để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng
- look out! there is a step
cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy
- look out! there is a step
- tìm ra, kiếm ra
- to look out someone's address in one's notebook
tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình
- to look out someone's address in one's notebook
- chọn, lựa
- để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng
- to look out for
- để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
- to look out for squalls
đề phòng nguy hiểm
- to look out for squalls
- để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
- to look over
- xem xét, kiểm tra
- to look over accounts
kiểm tra các khoản chi thu
- to look over accounts
- tha thứ, quên đi, bỏ qua
- to look over the faults of somebody
bỏ qua những lỗi lầm của ai
- to look over the faults of somebody
- nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống
- the high mountain peak looks over the green fields
đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh
- the high mountain peak looks over the green fields
- xem xét, kiểm tra
- to look round
- nhìn quanh
- suy nghĩ, cân nhắc
- don't make a hurried decision look round well first
đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã
- don't make a hurried decision look round well first
- to look throught
- nhìn qua
- to look through the door
nhìn qua cửa
- to look through the door
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look through a translation
đọc kỹ một bản dịch
- to look through a translation
- biểu lộ, lộ ra
- his greed looked through his eyes
lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt
- his greed looked through his eyes
- nhìn qua
- to look to
- lưu ý, cẩn thận về
- to look to one's manners
cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
- look to it that this will not happen again
hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa
- to look to one's manners
- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
- to look to someone for something
trông cậy vào ai về một cái gì
- to look to someone for something
- dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy
- to look to a crisis
dẫn đến một cuộc khủng hoảng
- to look to a crisis
- lưu ý, cẩn thận về
- to look toward
- (như) to look to
- to look towards
- (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)
- to look up
- nhìn lên, ngước lên
- tìm kiếm
- to look a work up in the dictionary
tìm (tra) một từ trong từ điển
- to look a work up in the dictionary
- (thương nghiệp) lên giá, tăng giá
- the price of cotton is looking up
giá bỗng tăng lên
- the price of cotton is looking up
- (thương nghiệp) phát đạt
- đến thăm
- to look up to
- tôn kính, kính trọng
- every Vietnamese looks up to President HoChiMinh
mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
- every Vietnamese looks up to President HoChiMinh
- tôn kính, kính trọng
- to look upon
- xem như, coi như
- to look upon somebody as...
coi ai như là...
- to look upon somebody as...
- xem như, coi như
- to look alive
- nhanh lên, khẩn trương lên
- hành động kịp thời
- to look black
- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
- to look blue
- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng
- to look daggers at
- (xem) dagger
- to look down one's nose at
- nhìn với vẻ coi khinh
- to look in the face
- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
- don't look a gift-horse in the mouth
- (xem) gift-horse
- to look for a needle in a haystack
- (xem) needle
- to look sharp
- đề cao cảnh giác
- hành động kịp thời
- khẩn trương lên, hoạt động lên
- to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
- to look oneself again
- trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn
- to look small
- (xem) small
- to look someone up and down
- nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)
- look before you leap
- (xem) leap
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "look"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "look":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "look":
best looker better-looking evil-looking fine-looking forward-looking good looks good-looker good-looking ill-looking important-looking more...
Lượt xem: 720