friendly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: friendly
Phát âm : /'frendli/
+ tính từ
- thân mật, thân thiết, thân thiện
- a friendly smile
một nụ cười thân mật
- to have friendly relations with one's neighbours
có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
- Friendly Society
hội ái hữu
- a friendly match
cuộc đấu giao hữu
- a friendly smile
- thuận lợi, tiện lợi
- (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ
- friendly lead
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
favorable well-disposed - Từ trái nghĩa:
hostile unfriendly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "friendly"
- Những từ có chứa "friendly":
friendly unfriendly - Những từ có chứa "friendly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đấu giao hữu hữu hảo đỡ đần ái hữu giao hảo đôi hồi thân thiện bằng hữu giao du giao hữu more...
Lượt xem: 1000