demotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demotion
Phát âm : /di'mouʃn/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demotion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demotion":
damnation demotion denotation dentation detention detonation donation dentin domitian dentition
Lượt xem: 442