--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frilling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frilling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frilling
Phát âm : /'friliɳ/
+ danh từ
sự làm diềm bằng vải xếp nếp
vải xếp nếp làm diềm
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
frilling
:
sự làm diềm bằng vải xếp nếp