dwelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwelling
Phát âm : /'dweliɳ/
+ danh từ
- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
- sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
home domicile abode habitation dwelling house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwelling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwelling":
dealing dwelling - Những từ có chứa "dwelling":
bottom-dwelling cliff dwelling dwelling dwelling-house dwelling-place indwelling lake-dwelling - Những từ có chứa "dwelling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
định sở phòng ốc nhà ở nhà cửa Thanh Hoá
Lượt xem: 772