--

frondage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frondage

Phát âm : /'frʌndidʤ/

+ danh từ

  • (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frondage"
Lượt xem: 357