frowning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frowning+ Adjective
- cau mày, nhăn mặt, biểu thị thái độ khó chịu, tức giận, không hài lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frowning"
- Những từ có chứa "frowning":
frowning frowningly - Những từ có chứa "frowning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàu bạu chằm vằm quằm quặm ngấm ngoảy
Lượt xem: 410