--

frumenty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frumenty

Phát âm : /'fru:mənti/ Cách viết khác : (furmety) /'fə:miti/

+ danh từ

  • cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frumenty"
Lượt xem: 386