--

fryer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fryer

Phát âm : /'fraiə/

+ danh từ

  • chảo rán (cá...)
  • người rán (cá...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fryer"
Lượt xem: 395