fryer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fryer
Phát âm : /'fraiə/
+ danh từ
- chảo rán (cá...)
- người rán (cá...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fryer"
Lượt xem: 410