--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fucking(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doff
:
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
+
phụt
:
Eject, gush, spout, jet
+
kiểm điểm
:
Review (of experience drawing), sum up the experience draw fromKiểm điểm công tác hằng tuầnTo review weekly one's work (to draw experience)
+
constrict
:
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lạito constrict a vein thắt tĩnh mạch lạito constrict a muscle làm bắp cơ co thắt lại
+
crateva
:
(thực vật học) Họ Màn Màn