--

constrict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrict

Phát âm : /kən'strikt/

+ ngoại động từ

  • thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
    • to constrict a vein
      thắt tĩnh mạch lại
    • to constrict a muscle
      làm bắp cơ co thắt lại
  • làm thui chột, làm cằn cỗi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constrict"
Lượt xem: 867