fulfilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulfilment
Phát âm : /ful'filmənt/ Cách viết khác : (fulfilment) /ful'filmənt/
+ danh từ
- sự hoàn thành, sự thực hiện
- sự thi hành
- sự đáp ứng
- sự có đủ (điều kiện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulfilment"
- Những từ có chứa "fulfilment":
fulfilment non-fulfilment overfulfilment - Những từ có chứa "fulfilment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngưỡng vọng bảo đảm
Lượt xem: 306