full-face
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-face+ Adjective
- nhìn thẳng về phía trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guardant(ip) gardant(ip)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-face"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "full-face":
full face full-back fullback full-page full-face - Những từ có chứa "full-face":
full-face full-faced - Những từ có chứa "full-face" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạm trán mua mặt chạm mặt nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió more...
Lượt xem: 687