--

full-mouthed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-mouthed

Phát âm : /'ful'mauðd/

+ tính từ

  • đủ răng (ngựa...)
  • sủa to (chó)
  • sang sảng (tiếng)
  • kêu, hùng (văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-mouthed"
Lượt xem: 206