full-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-mouthed
Phát âm : /'ful'mauðd/
+ tính từ
- đủ răng (ngựa...)
- sủa to (chó)
- sang sảng (tiếng)
- kêu, hùng (văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-mouthed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "full-mouthed":
foul-mouthed full-mouthed - Những từ có chứa "full-mouthed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió đầy cữ ấm ức ân tình more...
Lượt xem: 206