--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
full-scale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
full-scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-scale
+ Adjective
giữ đúng kích thước thật, nguyên cỡ
dốc hết sức, dốc toàn lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-scale"
Những từ có chứa
"full-scale"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngạch
quy mô
qui mô
cả
cân
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
more...
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
full-scale
:
giữ đúng kích thước thật, nguyên cỡ