--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fulminatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fulminatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulminatory
Phát âm : /'fʌlminətəri/
+ tính từ
nổ
đùng đùng nổi giận
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
fulminatory
:
nổ
+
jostle
:
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau
+
điển tích
:
Classic referenceBài văn hiều điển tíchAn essay larded with classic references
+
điện tử
:
Electron
+
fatuous
:
ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn