--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fumigation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fumigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumigation
Phát âm : /,fju:mi'geiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
fumigation
:
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
+
fumbler
:
người lóng ngóng, người vụng về