--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fumbler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fumbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumbler
Phát âm : /'fʌmblə/
+ danh từ
người lóng ngóng, người vụng về
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bungler
blunderer
bumbler
stumbler
sad sack
botcher
butcher
fuckup
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
fumbler
:
người lóng ngóng, người vụng về