furnished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furnished
Phát âm : /'fə:niʃt/
+ tính từ
- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
- a furnished house
nhà
- a furnished room
phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc
- a furnished house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furnished"
- Những từ có chứa "furnished":
furnished unfurnished
Lượt xem: 657