unfurnished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfurnished
Phát âm : /'ʌn'fə:niʃt/
+ tính từ
- không có đồ đạc
- an unfurnished room
một căn phòng không có đồ đạc
- an unfurnished room
- (+ with) không có, thiếu, không được cấp
- unfurnished with news
không có tin tức
- unfurnished with news
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfurnished"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfurnished":
unfurnished unvarnished
Lượt xem: 452