--

gadoid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gadoid

Phát âm : /'geidɔid/

+ tính từ

  • (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy

+ danh từ

  • (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gadoid"
Lượt xem: 632