--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
galled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
galled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galled
+ Adjective
đau do bị trầy da, sượt da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"galled"
:
galiot
galliot
galoot
geld
gelid
giglet
gild
glad
gleet
gold
more...
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
galled
:
đau do bị trầy da, sượt da