--

gild

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gild

Phát âm : /gild/

+ danh từ

  • (như) guild

+ ngoại động từ gilded, gild

  • mạ vàng
  • (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
  • dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)
  • to gild the lily
    • làm một việc thừa
  • to gild the pill
    • bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng
  • the gilded youth
    • lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gild"
Lượt xem: 592