galley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galley
Phát âm : /'gæli/
+ danh từ
- (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
- (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
- (ngành in) khay (để sắp chữ)
- (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ship's galley caboose cookhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galley"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "galley":
gael gaggle gaily gal gala gale gall galley galloway gaol more... - Những từ có chứa "galley":
galley galley-proof galley-slave slip-galley
Lượt xem: 960