gallivant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gallivant
Phát âm : /,gæli'vænt/
+ nội động từ
- đi lang thang
- đi theo ve vãn con gái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gad jazz around
Lượt xem: 471