galvanise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanise
Phát âm : /'gælvənaiz/ Cách viết khác : (galvanise) /'gælvənaiz/
+ ngoại động từ
- mạ điện
- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
- to galvanize someone into action
khích động ai cho hoạt động thêm
- to galvanize someone into action
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galvanise"
Lượt xem: 464