--

galvanic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanic

Phát âm : /gæl'vænik/

+ tính từ

  • (thuộc) điện, ganvanic
    • a galvanic battery
      bộ pin
  • khích động mạnh
    • a speech with a galvanic effect on the audience
      diễn văn khích động mạnh người nghe
  • gượng (cười)
    • a galvanic smile
      nụ cười gượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galvanic"
Lượt xem: 476