--

gander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gander

Phát âm : /'gændə/

+ danh từ

  • con ngỗng đực
  • người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
  • (từ lóng) người đã có vợ
  • sauce for the goose is sauce for the gander
    • cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gander"
Lượt xem: 490