--

gender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gender

Phát âm : /'dʤendə/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) giống
    • masculine gender
      giống đực
    • feminine gender
      giống cái

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) (như) engender
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gender"
Lượt xem: 768