ganger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganger
Phát âm : /'gæɳə/
+ danh từ
- trưởng kíp (thợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ganger":
ganger ginger gingery - Những từ có chứa "ganger":
doppelganger double-ganger ganger
Lượt xem: 371