--

ginger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ginger

Phát âm : /'dʤindʤə/

+ danh từ

  • cây gừng; củ gừng
  • (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
  • màu hoe (tóc)

+ ngoại động từ

  • ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
  • (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
    • to ginger up a performance
      làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ginger"
Lượt xem: 468