--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gaping
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gaping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gaping
+ Adjective
há hốc mồm ra vì kinh ngạc, hay sợ hãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gaping"
Những từ có chứa
"gaping"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huếch
hóng chuyện
loét
hếch hoác
hở
hổng hểnh
hổng
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
gaping
:
há hốc mồm ra vì kinh ngạc, hay sợ hãi