garget
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garget
Phát âm : /'gɑ:git/
+ danh từ
- (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poke pigeon berry scoke Phytolacca americana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garget"
Lượt xem: 453