--

grist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grist

Phát âm : /grist/

+ danh từ

  • lúa đưa xay
  • mạch nha (để làm rượu bia)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
    • a grist of bees
      một đàn ong
  • all is grist that comes to his mills
    • kiếm chác đủ thứ
  • to bring grist to someone's mill
    • có lợi cho ai

+ danh từ

  • cỡ (của sợi dây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grist"
Lượt xem: 367