--

garrison

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garrison

Phát âm : /'gærisn/

+ danh từ

  • (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

+ ngoại động từ

  • đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garrison"
Lượt xem: 845