fort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fort
Phát âm : /fɔ:t/
+ danh từ, (quân sự)
- pháo đài, công sự
- vị trí phòng thủ
- to hold the fort
- phòng ngự, cố thủ
- duy trì tình trạng sãn c
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fort":
farad fart ferret fiord firth ford fordid fordo fort forte more... - Những từ có chứa "fort":
a fortiori aquafortis aquafortist cold comfort comfort comfort food comfort station comfort woman comfort zone comfortable more...
Lượt xem: 604