gas-holder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-holder
Phát âm : /'gæs,houldə/
+ danh từ
- bình đựng khí
- máy đo khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-holder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gas-holder":
gas-holder gas-shelter - Những từ có chứa "gas-holder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống vôi đót ống đót bót
Lượt xem: 369