gas-shelter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-shelter
Phát âm : /'gæs,ʃeltə/
+ danh từ
- hầm tránh hơi độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-shelter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gas-shelter":
gas-holder gas-shelter - Những từ có chứa "gas-shelter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đút túi núp chứa chấp nương náu đụt mưa hầm trú ẩn nương thân ban thưởng hàm ếch che giấu more...
Lượt xem: 289