gasometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gasometry
Phát âm : /gæ'sɔmitri/
+ danh từ
- phép đo khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gasometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gasometry":
gas-meter gasometer gasometry geometry goniometry
Lượt xem: 319