goniometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goniometry
Phát âm : /,gouni'ɔmitri/
+ danh từ
- phép đo góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goniometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goniometry":
gasometry geometry goniometer goniometry
Lượt xem: 371