--

gaspingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gaspingly

Phát âm : /'gɑ:spiɳli/

+ phó từ

  • thở hổn hển
  • kinh ngạc, sửng sốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gaspingly"
Lượt xem: 367