--

gibingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibingly

Phát âm : /'dʤaibiɳli/

+ phó từ

  • giễu cợt, chế nhạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibingly"
Lượt xem: 297