--

gemmate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gemmate

Phát âm : /'dʤemeit/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có mầm
  • sinh sản bằng mầm

+ nội động từ

  • mọc mầm, đâm chồi
  • sinh sản bằng mầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gemmate"
Lượt xem: 340