geminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geminate
Phát âm : /'dʤeminit - 'dʤemineit/
+ tính từ
- (sinh vật học) từng cặp, từng đôi
+ ngoại động từ
- (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pair reduplicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "geminate":
geminate gemmate - Những từ có chứa "geminate":
geminate ingeminate
Lượt xem: 397