genetics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genetics
Phát âm : /dʤi'netiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- di truyền học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genetics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genetics":
genetic genetics gents - Những từ có chứa "genetics":
cytogenetics genetics - Những từ có chứa "genetics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di truyền học di truyền
Lượt xem: 369