genetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genetic
Phát âm : /dʤi'netik/
+ tính từ
- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc
- (thuộc) di truyền học
- phát sinh
- genetic classification
phép phân loại phát sinh
- genetic classification
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
genetical genic familial hereditary inherited transmitted transmissible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genetic":
genetic genetics gents gnathic - Những từ có chứa "genetic":
abiogenetic abiogenetically agamogenetic androgenetic anthropogenetic autogenetic biogenetic biogenetical blastogenetic cenogenetic more...
Lượt xem: 437