--

geniculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geniculate

Phát âm : /dʤi'nikjulit/ Cách viết khác : (geniculated) /dʤi'nikjulitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geniculate"
Lượt xem: 117