geniculated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geniculated
Phát âm : /dʤi'nikjulit/ Cách viết khác : (geniculated) /dʤi'nikjulitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geniculated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "geniculated":
geniculate geniculated
Lượt xem: 131